--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giãi bày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giãi bày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giãi bày
+ verb
to make know one's feelongs
giải bày tâm sự
to open one's heart
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
giãi bày
:
to make know one's feelongsgiải bày tâm sựto open one's heart
+
bè phái
:
Factionchia thành nhiều bè pháito be split into many factionscó tư tưởng và hoạt động bè pháiof a factionalist spirit and behaviourchủ nghĩa bè pháifactionalism
+
hậu cảnh
:
(họa) Background